VIETNAMESE

Tha thứ cho tôi

Xin tha lỗi

word

ENGLISH

Forgive me

  
PHRASE

/fəˈɡɪv mi/

Excuse me, pardon me

Tha thứ cho tôi là lời xin lỗi và mong được bỏ qua lỗi lầm.

Ví dụ

1.

Làm ơn tha thứ cho tôi vì đã đến muộn buổi họp.

Please forgive me for being late to the meeting.

2.

Tha thứ cho tôi, tôi không cố ý làm tổn thương bạn.

Forgive me, I didn’t mean to hurt you.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ forgive khi nói hoặc viết nhé! check forgive sb for sth – tha thứ cho ai vì điều gì Ví dụ: I forgave him for lying to me. (Tôi đã tha thứ cho anh ấy vì đã nói dối tôi) check forgive sb for doing sth – tha lỗi vì hành động nào đó Ví dụ: Please forgive me for shouting at you earlier. (Làm ơn tha lỗi vì tôi đã la bạn lúc nãy) check be forgiven – được tha thứ Ví dụ: He hoped to be forgiven eventually. (Anh ấy hy vọng rồi sẽ được tha thứ) check can’t forgive sb – không thể tha thứ cho ai Ví dụ: She can’t forgive him for what he did. (Cô ấy không thể tha thứ cho những gì anh ta đã làm)