VIETNAMESE

Thả rơi

buông, rơi tự do

word

ENGLISH

Drop

  
VERB

/drɑp/

Let go, Release

“Thả rơi” là hành động buông tay làm vật gì đó rơi xuống tự do.

Ví dụ

1.

Cô ấy thả rơi chìa khóa xuống bàn.

She dropped the keys on the table.

2.

Máy bay thả rơi hàng tiếp tế cho dân làng.

The plane dropped supplies to the villagers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ drop khi nói hoặc viết nhé! checkDrop + object - Diễn tả hành động làm rơi một vật Ví dụ: She accidentally dropped her phone. (Cô ấy vô tình làm rơi điện thoại.) checkDrop off - Dùng để nói đưa ai hoặc thứ gì đến một nơi nào đó Ví dụ: I’ll drop you off at the station. (Tôi sẽ thả bạn tại ga tàu.)