VIETNAMESE
Thả giống
gieo giống
ENGLISH
Seed release
/siːd rɪˈliːs/
sowing
“Thả giống” là việc thả con giống hoặc hạt giống vào môi trường để nuôi hoặc trồng trọt.
Ví dụ
1.
Nông dân thả giống vào ruộng đã chuẩn bị.
The farmer released seeds into the prepared field.
2.
Thả giống đúng thời điểm đảm bảo nảy mầm tốt.
Releasing seeds at the right time ensures good germination.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Seed release nhé!
Seeding – Gieo giống
Phân biệt: Seeding nhấn mạnh vào hành động gieo hạt giống trực tiếp xuống đất, trong khi seed release có thể bao gồm cả việc thả con giống.
Ví dụ: Seeding is an essential step in crop production. (Gieo giống là một bước quan trọng trong sản xuất cây trồng.)
Stocking – Thả cá giống
Phân biệt: Stocking là thuật ngữ thường được dùng trong nuôi trồng thủy sản, chỉ hành động thả cá hoặc tôm giống.
Ví dụ: The farmers stocked the pond with fish fry. (Các nông dân đã thả cá giống vào ao.)
Propagation – Nhân giống
Phân biệt: Propagation bao gồm cả việc thả hạt giống, cây giống hoặc con giống để nhân rộng.
Ví dụ: Propagation techniques vary based on the type of species. (Các kỹ thuật nhân giống khác nhau tùy thuộc vào loại giống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết