VIETNAMESE
tên họ
họ
ENGLISH
surname
/ˈsɜːrneɪm/
last name
“Tên họ” là phần danh xưng biểu thị họ của một cá nhân, thường đặt trước tên chính.
Ví dụ
1.
Vui lòng viết tên họ của bạn vào ô đầu tiên.
Please write your surname in the first box.
2.
Họ của cô ấy rất phổ biến trong khu vực này.
Her surname is very common in this region.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ surname khi nói hoặc viết nhé!
Family surname – họ gia đình
Ví dụ:
The family surname has been passed down for generations.
(Họ gia đình đã được truyền qua nhiều thế hệ.)
Change a surname – đổi họ
Ví dụ:
She decided to change her surname after getting married.
(Cô ấy quyết định đổi họ sau khi kết hôn.)
Common surname – họ phổ biến
Ví dụ:
Nguyen is a common surname in Vietnam.
(Nguyễn là một họ phổ biến ở Việt Nam.)
Share a surname – có cùng họ
Ví dụ:
They share a surname but are not related.
(Họ có cùng họ nhưng không có quan hệ họ hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết