VIETNAMESE
họ tên đầy đủ
họ tên, danh xưng đầy đủ
ENGLISH
Full name
/fʊl neɪm/
Complete name, Entire name
“Họ tên đầy đủ” là thông tin họ và tên đầy đủ của một người.
Ví dụ
1.
Vui lòng cung cấp họ tên đầy đủ trong mẫu đơn.
Please provide your full name on the application form.
2.
Việc điền họ tên đầy đủ là bắt buộc trong tài liệu chính thức.
Full name entries are mandatory in official documents.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ name khi nói hoặc viết nhé!
Remember someone’s name – nhớ tên ai đó
Ví dụ:
I’m terrible at remembering names after being introduced.
(Tôi rất tệ trong việc nhớ tên sau khi được giới thiệu)
Forget someone’s name – quên tên ai đó
Ví dụ:
Sorry, I forgot your name—can you remind me?
(Xin lỗi, tôi quên tên bạn rồi—bạn nhắc lại được không?)
Call someone by name – gọi tên ai đó
Ví dụ:
The teacher always calls students by name to keep it personal.
(Cô giáo luôn gọi tên học sinh để tạo cảm giác gần gũi)
Change your name – đổi tên
Ví dụ:
He changed his name after becoming a citizen.
(Anh ấy đã đổi tên sau khi nhập quốc tịch)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết