VIETNAMESE
tên đơn vị
tên tổ chức
ENGLISH
unit name
/juːnɪt neɪm/
entity name
“Tên đơn vị” là danh xưng của một tổ chức hoặc đơn vị cụ thể trong hệ thống.
Ví dụ
1.
Tên đơn vị nên được viết trên nhãn.
The unit name should be written on the label.
2.
Báo cáo đã đề cập rõ ràng đến tên đơn vị.
The report mentioned the unit name clearly.
Ghi chú
Từ tên đơn vị là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Organization - Tổ chức Ví dụ: The unit name identifies a specific organization within a larger structure. (Tên đơn vị xác định một tổ chức cụ thể trong một cấu trúc lớn hơn.) Department - Phòng ban Ví dụ: Each unit name corresponds to a department in the company. (Mỗi tên đơn vị tương ứng với một phòng ban trong công ty.) Designation - Tên gọi Ví dụ: The unit name serves as the official designation for the group. (Tên đơn vị đóng vai trò như tên gọi chính thức cho nhóm.) Hierarchy - Hệ thống cấp bậc Ví dụ: The unit name reflects its position within the organizational hierarchy. (Tên đơn vị phản ánh vị trí của nó trong hệ thống cấp bậc của tổ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết