VIETNAMESE

tây vực

vùng đất phía Tây

word

ENGLISH

Western Regions

  
NOUN

/ˈwɛstən ˈriːdʒənz/

The Western Frontier

Tây Vực là vùng đất phía Tây của Trung Quốc cổ đại.

Ví dụ

1.

Tây Vực đóng vai trò trung tâm trong các tuyến thương mại cổ đại.

The Western Regions were central to ancient trade routes.

2.

Tây Vực có ý nghĩa lịch sử quan trọng.

The Western Regions are of historical significance.

Ghi chú

Từ Tây Vực là vùng đất phía Tây của Trung Quốc cổ đại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé! check Ancient Silk Road region – Khu vực con đường tơ lụa cổ Ví dụ: This ancient Silk Road region was a vital corridor for trade between East and West in antiquity. (Khu vực con đường tơ lụa cổ này từng là hành lang thương mại quan trọng nối liền phương Đông và phương Tây.) check Desert frontier – Mặt trận sa mạc Ví dụ: The desert frontier of the ancient empire marked the challenging borderlands with arid landscapes. (Mặt trận sa mạc của đế chế cổ đại đánh dấu vùng biên giới đầy thử thách với cảnh quan khô cằn.) check Xiyu domain – Vùng Tây Hữu Ví dụ: The Xiyu domain was historically recognized as a vast territory in the western reaches of ancient China. (Vùng Tây Hữu được công nhận trong lịch sử là một lãnh thổ rộng lớn thuộc miền tây của Trung Quốc cổ đại.) check Nomadic borderlands – Biên giới du mục Ví dụ: The nomadic borderlands were inhabited by mobile tribes that roamed the fringes of the ancient state. (Biên giới du mục là vùng đất được cư trú bởi các bộ tộc du mục, di chuyển tự do ở vùng ngoại vi của nhà nước cổ đại.)