VIETNAMESE

tàu kéo

tàu lai dắt

word

ENGLISH

tugboat

  
NOUN

/ˈtʌɡboʊt/

towing vessel

"Tàu kéo" là loại tàu dùng để kéo hoặc đẩy các tàu lớn hơn trong cảng hoặc trên biển.

Ví dụ

1.

Tàu kéo hỗ trợ tàu container vào cảng.

The tugboat assisted the container ship into the harbor.

2.

Tàu kéo không thể thiếu trong các hoạt động tại cảng.

Tugboats are indispensable in port operations.

Ghi chú

Từ tugboat là một từ ghép của tug (kéo) và boat (thuyền). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Harbor tugboat – Tàu kéo trong cảng Ví dụ: The tugboat assisted the cargo ship in docking at the port. (Tàu kéo hỗ trợ tàu chở hàng cập cảng.) check Ocean-going tugboat – Tàu kéo đại dương Ví dụ: The tugboat was built to tow large ships across oceans. (Tàu kéo được thiết kế để kéo các tàu lớn qua đại dương.) check Emergency tugboat – Tàu kéo khẩn cấp Ví dụ: Emergency tugboats are deployed during maritime accidents. (Tàu kéo khẩn cấp được triển khai trong các tai nạn hàng hải.)