VIETNAMESE

tàu cuốc

tàu nạo vét, tàu đào

word

ENGLISH

dredger

  
NOUN

/ˈdrɛʤər/

excavation ship, digging vessel

“Tàu cuốc” là tàu chuyên dùng để đào bới hoặc nạo vét đất dưới lòng sông hoặc biển.

Ví dụ

1.

Tàu cuốc được sử dụng để đào sâu các luồng nước và cảng.

The dredger is used to deepen waterways and harbors.

2.

Tàu cuốc này hoạt động hiệu quả trong việc loại bỏ trầm tích dưới nước.

This dredger operates efficiently in removing underwater sediments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Dredger nhé! check Dredge (Verb) - Nạo vét Ví dụ: They dredged the river to improve navigation. (Họ đã nạo vét con sông để cải thiện giao thông.) check Dredging (Noun) - Việc nạo vét Ví dụ: The dredging of the canal was completed last month. (Việc nạo vét kênh đã hoàn thành vào tháng trước.) check Dredged (Adjective) - Đã được nạo vét Ví dụ: The dredged harbor can now accommodate larger ships. (Cảng đã được nạo vét hiện có thể chứa các tàu lớn hơn.)