VIETNAMESE
Tất thảy
Toàn bộ
ENGLISH
All
/ɔːl/
Entire, every
Tất thảy là cách nói nhấn mạnh mọi thứ hoặc mọi người trong một tập hợp.
Ví dụ
1.
Tất thảy họ đều tham gia buổi lễ kỷ niệm.
All of them attended the celebration.
2.
Tất thảy được tha thứ sau lời xin lỗi chân thành.
All is forgiven after the heartfelt apology.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ all khi nói hoặc viết nhé!
All + plural noun – tất cả ai/cái gì
Ví dụ:
All students must submit their homework by Friday.
(Tất cả học sinh phải nộp bài tập trước thứ sáu)
All of + the/my/these + noun – tất cả (nhấn mạnh phạm vi cụ thể)
Ví dụ:
All of my friends are invited.
(Tất cả bạn bè của tôi đều được mời)
All that + clause – tất cả những gì mà...
Ví dụ:
All that matters is that you’re safe.
(Tất cả những gì quan trọng là bạn an toàn)
All in all – nhìn chung / tổng thể mà nói
Ví dụ:
All in all, it was a successful trip.
(Nhìn chung, đó là một chuyến đi thành công)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết