VIETNAMESE

Tập trung làm việc

word

ENGLISH

Focus on work

  
VERB

/ˈfəʊkəs ɒn wɜːrk/

concentrate

“Tập trung làm việc” là dành toàn bộ sự chú ý và nỗ lực cho công việc.

Ví dụ

1.

Cô ấy cần tập trung làm việc để kịp thời hạn.

She needs to focus on work to meet the deadline.

2.

Tập trung làm việc nâng cao năng suất.

Focusing on work improves productivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Focus on Work nhé! check Concentrate on Tasks - Tập trung vào nhiệm vụ Phân biệt: Nhấn mạnh việc chú ý thực hiện các nhiệm vụ cụ thể trong công việc. Ví dụ: She concentrated on tasks to meet the deadline. (Cô ấy tập trung vào các nhiệm vụ để kịp thời hạn.) check Dedicate Efforts to Work - Dành hết sức lực cho công việc Phân biệt: Nhấn mạnh vào việc sử dụng toàn bộ năng lượng và sự cố gắng để hoàn thành công việc. Ví dụ: He dedicated efforts to work on the new project. (Anh ấy đã dồn hết sức lực vào dự án mới.) check Pay Attention to Job Duties - Chú ý đến nhiệm vụ công việc Phân biệt: Tập trung vào trách nhiệm hoặc công việc cần thực hiện. Ví dụ: Paying attention to job duties ensures accuracy. (Chú ý đến nhiệm vụ công việc đảm bảo độ chính xác.)