VIETNAMESE

tang tích

dấu vết

word

ENGLISH

trace evidence

  
NOUN

/treɪs ˈɛvɪdəns/

residual evidence

“Tang tích” là dấu vết hoặc vật chứng còn lại để chứng minh một sự việc đã xảy ra.

Ví dụ

1.

Tang tích được tìm thấy trên quần áo của nghi phạm.

Trace evidence was found on the suspect’s clothing.

2.

Cuộc điều tra tập trung vào việc phân tích tang tích.

The investigation focused on analyzing trace evidence.

Ghi chú

Từ tang tích là một từ vựng thuộc lĩnh vực điều tra hình sự và pháp y. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Forensic - Pháp y Ví dụ: Trace evidence is analyzed using forensic techniques to solve crimes. (Tang tích được phân tích bằng kỹ thuật pháp y để giải quyết các vụ án.) check Specimen - Mẫu vật Ví dụ: Each piece of trace evidence is treated as a specimen in the lab. (Mỗi mảnh tang tích được xem như một mẫu vật trong phòng thí nghiệm.) check Crime scene - Hiện trường vụ án Ví dụ: Investigators collect trace evidence from the crime scene for analysis. (Các điều tra viên thu thập tang tích từ hiện trường vụ án để phân tích.) check Contamination - Ô nhiễm Ví dụ: Care must be taken to avoid contamination of trace evidence during collection. (Cần cẩn thận để tránh ô nhiễm tang tích trong quá trình thu thập.)