VIETNAMESE

tăng ni

ENGLISH

nun

  
NOUN

/nʌn/

Tăng ni là các nhà sư nữ nói một cách tổng quát.

Ví dụ

1.

Lễ cầu siêu được hàng trăm tăng ni, phật tử tiến hành tại chùa Phật hoàng Trần Nhân Tông.

The prayers and rituals are conducted by hundreds of Buddhist nuns and monks at this temple of King Tran Nhan Tong.

2.

Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng các tăng ni đang tụng kinh.

We could hear the nuns chanting.

Ghi chú

Một số từ vựng về chủ đề Phật giáo thường dùng trong tiếng Anh:

- đi tu/quy y: enter a convent

- chú đại bi: Maha Karunika citta Dharani

- đức Phật: Buddha

- kinh Phật: Buddhist scriptures

- pháp danh: Buddhist name

- phật bà Quan Âm: Guanyin

- phật đản: Buddha's birthday

- phật tử: Buddhists

- tăng ni: monks

- sư trụ trì chùa: pagoda abbot

- nhà sư: buddhist monk