VIETNAMESE

tán xạ

phân tán

word

ENGLISH

scatter

  
VERB

/ˈskætər/

disperse

“Tán xạ” là hiện tượng các hạt hoặc sóng bị phân tán khi gặp vật cản hoặc môi trường khác.

Ví dụ

1.

Các hạt tán xạ khi chúng va vào bề mặt.

The particles scatter when they hit the surface.

2.

Ánh sáng sẽ tán xạ theo mọi hướng khi đi qua lăng kính.

Light will scatter in all directions when passing through a prism.

Ghi chú

Từ Scattering là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Scattering nhé! check Nghĩa 1: Hiện tượng phân tán các hạt hoặc sóng khi chúng gặp vật cản hoặc môi trường khác. Ví dụ: The scattering of light created a rainbow in the sky. (Sự tán xạ ánh sáng tạo ra một cầu vồng trên bầu trời.) check Nghĩa 2: Rải hoặc phân bố các vật nhỏ lẻ trên một bề mặt hoặc khu vực rộng lớn. Ví dụ: There was a scattering of toys across the living room floor. (Đồ chơi nằm rải rác khắp sàn phòng khách.) check Nghĩa 3: Một số lượng nhỏ hoặc ít ỏi các đối tượng, được phân bố không đều. Ví dụ: A scattering of people attended the early morning event. (Một số ít người đã tham dự sự kiện vào buổi sáng sớm.) check Nghĩa 4: Phân tán hoặc tản mát của đám đông hoặc nhóm người. Ví dụ: The crowd began scattering as the rain started. (Đám đông bắt đầu tản mát khi trời bắt đầu mưa.)