VIETNAMESE

sự tán xạ

word

ENGLISH

scattering

  
VERB

/dɪˈzɒlv/

mix, liquefy

“Tan trong dung môi” là hiện tượng chất rắn, lỏng hoặc khí hòa tan hoàn toàn trong một dung môi.

Ví dụ

1.

Đường tan trong nước nóng dễ dàng.

Sugar dissolves easily in hot water.

2.

Muối tan nhanh hơn trong nước ấm.

Salt dissolves faster in warm water.

Ghi chú

Từ Scattering là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Scattering nhé! check Nghĩa 1: Hiện tượng phân tán các hạt hoặc sóng khi chúng gặp vật cản hoặc môi trường khác. Ví dụ: The scattering of light created a rainbow in the sky. (Sự tán xạ ánh sáng tạo ra một cầu vồng trên bầu trời.) check Nghĩa 2: Rải hoặc phân bố các vật nhỏ lẻ trên một bề mặt hoặc khu vực rộng lớn. Ví dụ: There was a scattering of toys across the living room floor. (Đồ chơi nằm rải rác khắp sàn phòng khách.) check Nghĩa 3: Một số lượng nhỏ hoặc ít ỏi các đối tượng, được phân bố không đều. Ví dụ: A scattering of people attended the early morning event. (Một số ít người đã tham dự sự kiện vào buổi sáng sớm.) check Nghĩa 4: Phân tán hoặc tản mát của đám đông hoặc nhóm người. Ví dụ: The crowd began scattering as the rain started. (Đám đông bắt đầu tản mát khi trời bắt đầu mưa.)