VIETNAMESE

tàn nhưng không phế

không hoàn hảo nhưng hữu ích

word

ENGLISH

crippled but not useless

  
PHRASE

/ˈkrɪpld bʌt nɒt ˈjuːslɪs/

disabled but valuable

Tàn nhưng không phế là trạng thái dù không hoàn hảo nhưng vẫn hữu ích hoặc có giá trị.

Ví dụ

1.

Anh ấy tàn nhưng không phế; anh ấy vẫn đóng góp cho đội.

He is crippled but not useless; he still contributes.

2.

Mặc dù bị khuyết tật, anh ấy đã chứng minh rằng con người có thể tàn nhưng không phế.

Despite his disability, he proved that one can be crippled but not useless.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crippled but not useless nhé! check Disabled yet capable - Khuyết tật nhưng có khả năng Phân biệt: Disabled yet capable nhấn mạnh khả năng bất chấp khuyết tật, rất gần với crippled but not useless. Ví dụ: She is disabled yet capable of achieving greatness. (Cô ấy khuyết tật nhưng vẫn có khả năng đạt được thành tựu lớn.) check Physically challenged but determined - Thử thách thể chất nhưng quyết tâm Phân biệt: Physically challenged but determined nhấn mạnh nghị lực, tương đương crippled but not useless. Ví dụ: He is physically challenged but determined to succeed. (Anh ấy bị thử thách thể chất nhưng quyết tâm thành công.) check Impaired yet strong - Suy giảm nhưng mạnh mẽ Phân biệt: Impaired yet strong nhấn mạnh sức mạnh tinh thần, sát nghĩa với crippled but not useless. Ví dụ: They are impaired yet strong individuals. (Họ là những người tuy suy giảm nhưng mạnh mẽ.) check Challenged but resilient - Bị thử thách nhưng kiên cường Phân biệt: Challenged but resilient diễn tả khả năng chống chọi, gần với crippled but not useless. Ví dụ: He’s challenged but resilient in every situation. (Anh ấy luôn kiên cường trong mọi tình huống dù bị thử thách.)