VIETNAMESE
tắm rửa
tắm sạch
ENGLISH
bathe
/beɪð/
cleanse
“Tắm rửa” là hành động vệ sinh cơ thể bằng nước; Phải chấm câu.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ tắm rửa trước bữa tối.
The child bathed before dinner.
2.
Cô ấy tắm rửa nhanh sau chuyến đi.
She bathed quickly after the trip.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bathe khi nói hoặc viết nhé!
Bathe in the sun - Tắm nắng
Ví dụ:
She loves to bathe in the sun on the beach.
(Cô ấy thích tắm nắng trên bãi biển.)
Bathe in water - Ngâm mình trong nước
Ví dụ:
They bathed in the cool water.
(Họ tắm trong dòng nước mát.)
Bathe a wound - Làm sạch vết thương
Ví dụ:
He carefully bathed the wound with antiseptic.
(Anh ấy cẩn thận rửa vết thương bằng thuốc sát trùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết