VIETNAMESE

tầm cao mới

mức độ mới

word

ENGLISH

new heights

  
PHRASE

/njuː haɪts/

higher level

“Tầm cao mới” là một mức độ hoặc trạng thái phát triển cao hơn.

Ví dụ

1.

Dự án đã đạt được tầm cao mới trong đổi mới.

The project has reached new heights in innovation.

2.

Những thành tựu của họ đã đưa họ lên tầm cao mới.

Their achievements have taken them to new heights.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ new heights khi nói hoặc viết nhé! check Reach new heights – đạt đến tầm cao mới Ví dụ: Her career reached new heights after the promotion. (Sự nghiệp của cô ấy đạt đến tầm cao mới sau khi được thăng chức) check Soar to new heights – vươn tới tầm cao mới Ví dụ: The company’s profits soared to new heights this year. (Lợi nhuận của công ty vươn tới tầm cao mới trong năm nay) check Push to new heights – thúc đẩy lên tầm cao mới Ví dụ: His dedication pushed the team to new heights of success. (Sự cống hiến của anh ấy đã thúc đẩy đội nhóm lên tầm cao mới của thành công) check Aspire to new heights – khao khát đạt tầm cao mới Ví dụ: Young athletes aspire to new heights in their careers. (Các vận động viên trẻ khao khát đạt tầm cao mới trong sự nghiệp của họ)