VIETNAMESE

tài sản thừa kế

tài sản kế thừa

word

ENGLISH

Inherited assets

  
NOUN

/ɪnˈhɛrɪtɪd ˈæsɛts/

bequeathed assets

"Tài sản thừa kế" là tài sản được chuyển giao cho người thừa kế theo di chúc hoặc theo quy định pháp luật.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhận được tài sản thừa kế, bao gồm một ngôi nhà và đất nông nghiệp.

She received inherited assets, including a house and farmland.

2.

Quản lý đúng cách đảm bảo sử dụng hiệu quả tài sản thừa kế.

Proper management ensures the effective use of inherited assets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inherited assets nhé! check Heirloom property – Tài sản gia truyền Phân biệt: Heirloom property là tài sản hoặc vật phẩm được truyền lại qua nhiều thế hệ trong gia đình, thường mang giá trị tinh thần cao. Ví dụ: The family heirloom property was passed down for generations. (Tài sản gia truyền đã được truyền lại qua nhiều thế hệ trong gia đình.) check Inherited property – Tài sản thừa kế Phân biệt: Inherited property là tài sản mà một người nhận được theo di chúc hoặc theo quy định pháp luật sau khi người sở hữu qua đời. Ví dụ: She inherited the house as part of her father’s inherited property. (Cô ấy thừa kế ngôi nhà như một phần của tài sản thừa kế từ cha cô.) check Legacy assets – Tài sản thừa kế Phân biệt: Legacy assets là tài sản được để lại từ người quá cố, thường được truyền lại dưới dạng di sản. Ví dụ: The legacy assets of the company were divided among the shareholders. (Tài sản thừa kế của công ty được chia sẻ giữa các cổ đông.)