VIETNAMESE
tái chứng nhận
gia hạn chứng nhận
ENGLISH
Recertification
/ˌriːˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃən/
certification renewal
"Tái chứng nhận" là quá trình gia hạn hoặc kiểm tra lại một chứng nhận để xác minh tính hợp lệ và đáp ứng tiêu chuẩn hiện hành.
Ví dụ
1.
Công ty đã tiến hành tái chứng nhận các tiêu chuẩn chất lượng.
The company underwent recertification for quality standards.
2.
Tái chứng nhận đảm bảo tuân thủ các quy định mới nhất.
Recertification ensures compliance with updated regulations.
Ghi chú
Từ tái chứng nhận là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý chất lượng và tiêu chuẩn. DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Certification renewal - Gia hạn chứng nhận
Ví dụ:
Recertification involves a detailed certification renewal process.
(Tái chứng nhận bao gồm một quy trình gia hạn chứng nhận chi tiết.)
Compliance check - Kiểm tra tuân thủ
Ví dụ:
A compliance check is part of the recertification process.
(Kiểm tra tuân thủ là một phần của quy trình tái chứng nhận.)
Audit - Kiểm toán
Ví dụ:
Audits are conducted during recertification to verify standards.
(Các cuộc kiểm toán được thực hiện trong quá trình tái chứng nhận để xác minh các tiêu chuẩn.)
Accreditation - Chứng nhận công nhận
Ví dụ:
Accreditation bodies oversee the recertification process.
(Các cơ quan chứng nhận giám sát quy trình tái chứng nhận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết