VIETNAMESE

tạc dạ

khắc ghi

word

ENGLISH

engrave

  
VERB

/ɛnˈɡreɪv/

etch, remember, carve

“Tạc dạ” là hành động khắc họa một hình ảnh rõ nét trong tâm trí; thường dùng để mô tả sự ghi nhớ mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Tạc dạ những kỷ niệm trong tâm trí là rất cần thiết cho việc học.

Engraving memories in our minds is essential for learning.

2.

Cô ấy tạc dạ khoảnh khắc đó trong tâm trí.

She engraved the moment in her memory.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ engrave khi nói hoặc viết nhé! checkEngrave on - Khắc trên bề mặt nào đó Ví dụ: His name was engraved on the trophy. (Tên anh ấy được khắc trên chiếc cúp.) checkEngrave with - Khắc với nội dung gì Ví dụ: The bracelet was engraved with a special message. (Chiếc vòng tay được khắc một thông điệp đặc biệt.) checkEngraved into memory - Khắc sâu vào trí nhớ Ví dụ: The beautiful scenery was engraved into memory. (Cảnh đẹp đó đã khắc sâu vào ký ức của cô ấy.)