VIETNAMESE
suy biến
ENGLISH
degenerate
/ˈɡrædʒuəl dɪˈklaɪn/
steady reduction
“Sự giảm dần từ từ về số lượng” là sự suy giảm xảy ra một cách chậm rãi qua thời gian.
Ví dụ
1.
Sự giảm dần của rừng gây lo ngại cho các nhà môi trường.
The gradual decline of the forest concerned environmentalists.
2.
Sự giảm dần trong số người tham dự là đáng lo ngại.
The gradual decline in attendance was alarming.
Ghi chú
Suy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Suy nhé!
Nghĩa 1: Suy biến - Mất đi tính chất hoặc giá trị ban đầu, trở nên tồi tệ hơn.
Tiếng Anh: Degeneration
Ví dụ: The degeneration of cultural values is a concerning issue.
(Sự suy biến các giá trị văn hóa là một vấn đề đáng lo ngại.)
Nghĩa 2: Suy giảm - Giảm sút về số lượng, chất lượng hoặc mức độ.
Tiếng Anh: Decline
Ví dụ: The decline in population has long-term consequences.
(Sự suy giảm dân số có những hậu quả lâu dài.)
Nghĩa 3: Suy mòn - Hao mòn hoặc tiêu hao nguồn lực hoặc tài nguyên.
Tiếng Anh: Depletion
Ví dụ: Resource depletion is a global concern.
(Sự suy mòn tài nguyên là mối quan tâm toàn cầu.)
Nghĩa 4: Suy sút - Trạng thái suy yếu nhanh chóng về sức khỏe, năng lực hoặc thành tích.
Tiếng Anh: Deterioration
Ví dụ: The deterioration of his health surprised everyone.
(Sự suy sút sức khỏe của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên.)
Nghĩa 5: Suy tàn - Mất đi sức mạnh hoặc quyền lực, trở nên suy yếu và sụp đổ.
Tiếng Anh: Decay
Ví dụ: The decay of the ancient empire happened over centuries.
(Sự suy tàn của đế chế cổ đại diễn ra qua nhiều thế kỷ.)
Nghĩa 6: Suy tổn - Trạng thái tổn hại hoặc mất mát nghiêm trọng về sức khỏe hoặc tài sản.
Tiếng Anh: Damage
Ví dụ: Stress can cause psychological damage over time.
(Căng thẳng có thể gây suy tổn tâm lý theo thời gian.)
Nghĩa 7: Suy vi - Tình trạng thoái hóa hoặc mất đi sự phát triển.
Tiếng Anh: Regression
Ví dụ: Cultural regression is a serious issue for developing societies.
(Sự suy vi văn hóa là một vấn đề nghiêm trọng đối với các xã hội đang phát triển.)
Nghĩa 8: Suy vong - Trạng thái dẫn đến sự diệt vong hoặc mất đi hoàn toàn.
Tiếng Anh: Extinction
Ví dụ: The extinction of some animal species is due to human activities.
(Sự suy vong của một số loài động vật là do hoạt động của con người.)
Nghĩa 9: Suy yếu - Giảm dần sức mạnh, năng lượng hoặc sự ảnh hưởng.
Tiếng Anh: Weakening
Ví dụ: The weakening of the economy affects global markets.
(Sự suy yếu của nền kinh tế ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết