VIETNAMESE

sữa bắp

sữa ngô

ENGLISH

corn milk

  
NOUN

/kɔːn mɪlk/

Sữa bắp là một loại thức uống được chế biến từ nguyên liệu là bắp và sữa bằng phương pháp nghiền nhỏ hạt bắp để thu bột bắp và thu thập các dư lượng sữa từ ngô sau đó nấu chín.

Ví dụ

1.

Sữa bắp là một sản phẩm thay thế không chứa sữa được làm từ ngô.

Corn milk is a dairy-free alternative made from corn.

2.

Đầu bếp đã sử dụng sữa bắp để tạo ra món súp kem mà không cần dựa vào các sản phẩm sữa truyền thống.

The chef used corn milk to create a creamy soup without relying on traditional dairy products.

Ghi chú

Cùng DOL học một vài thành ngữ liên quan đến "milk" nhé: - cry over spilled milk: chỉ việc cảm thấy có lỗi/buồn phiền/tiếc nuối vì những điều đã qua là vô ích Ví dụ: It's a waste of time crying over spilled milk. (Cảm thấy có lỗi vì những việc đã xảy ra rất phí thời gian) - land of milk and honey: chỉ một nơi giàu có thịnh vượng Ví dụ: Vietnam is a land of milk and honey. (Việt Nam là một vùng đất giàu có thịnh vượng) - milk a duck: chỉ một việc bất khả thi Ví dụ: Making millions dollars in a day is like milking a duck. (Làm ra hàng triệu đô trong 1 ngày là việc bất khả thi)