VIETNAMESE
bí kíp
cẩm nang, bí quyết
ENGLISH
secret technique
/ˈsiːkrɪt ˈtɛknɪk/
method, formula
Bí kíp là tài liệu hoặc phương pháp đặc biệt để đạt được điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy chia sẻ bí kíp thành công.
He shared his secret technique for success.
2.
Bí kíp được truyền qua nhiều thế hệ.
The secret technique was passed down for generations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Secret technique nhé!
Hidden method – Phương pháp giấu kín
Phân biệt:
Hidden method ám chỉ một cách làm hay phương pháp mà không được tiết lộ công khai, nhưng có thể được sử dụng hiệu quả trong một hoàn cảnh cụ thể. Secret technique cũng có thể chỉ một phương pháp bí mật, nhưng thường có yếu tố huyền bí hoặc độc đáo.
Ví dụ:
He discovered a hidden method to solve the problem faster.
(Anh ấy phát hiện ra một phương pháp giấu kín để giải quyết vấn đề nhanh hơn.)
Confidential strategy – Chiến lược bí mật
Phân biệt:
Confidential strategy liên quan đến những chiến lược được giữ kín vì lý do bảo mật hoặc ưu thế cạnh tranh. Secret technique có thể mang tính chất cá nhân hơn, như là một kỹ thuật mà một người giỏi giữ cho riêng mình.
Ví dụ:
The team used a confidential strategy to win the game.
(Đội đã sử dụng một chiến lược bí mật để chiến thắng trò chơi.)
Cloak-and-dagger method – Phương pháp bí mật
Phân biệt:
Cloak-and-dagger method thường dùng để chỉ những phương pháp bí mật, mưu mô, hoặc có yếu tố giấu giếm, mang tính chất tình huống căng thẳng. Secret technique có thể ít kịch tính hơn nhưng vẫn giữ tính chất bí mật.
Ví dụ:
The spy used a cloak-and-dagger method to escape unnoticed.
(Điệp viên đã sử dụng một phương pháp bí mật để thoát đi mà không ai nhận thấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết