VIETNAMESE
sui gia
ENGLISH
in-law family
/ɪn-lɔ ˈfæməli/
Sui gia thường chỉ hai gia đình có con cái kết hôn với nhau.
Ví dụ
1.
Toàn bộ gia đình sui gia của tôi đều sống xa gia đình tôi.
All my in-law families live far away.
2.
Gia đình sui gia sẽ sang thăm chúng tôi vào tuần sau.
My in-law family will come to visit next week.
Ghi chú
Gia đình sui gia (in-law family) có thể là gia đình bên nội (paternal) hoặc bên ngoại (maternal), thường chỉ những người có quan hệ họ hàng (kinship) nhưng không cùng huyết thống (lineage).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết