VIETNAMESE

sữa thanh trùng

ENGLISH

pasteurized milk

  
NOUN

/ˈpæstəraɪzd mɪlk/

Sữa thanh trùng là sữa đã qua quá trình sưởi ở nhiệt độ cao để diệt khuẩn.

Ví dụ

1.

Trong làm bánh, các công thức nấu ăn thường yêu cầu sữa thanh trùng để đảm bảo nguyên liệu hợp vệ sinh và đáng tin cậy.

In baking, recipes often call for pasteurized milk to ensure a hygienic and reliable ingredient

2.

Hầu hết các siêu thị đều bán sữa tiệt trùng.

Most supermarkets sell pasteurized milk.

Ghi chú

Cùng DOL học một vài thành ngữ liên quan đến "milk" nhé: - cry over spilled milk: chỉ việc cảm thấy có lỗi/buồn phiền/tiếc nuối vì những điều đã qua là vô ích Ví dụ: It's a waste of time crying over spilled milk. (Cảm thấy có lỗi vì những việc đã xảy ra rất phí thời gian) - land of milk and honey: chỉ một nơi giàu có thịnh vượng Ví dụ: Vietnam is a land of milk and honey. (Việt Nam là một vùng đất giàu có thịnh vượng) - milk a duck: chỉ một việc bất khả thi Ví dụ: Making millions dollars in a day is like milking a duck. (Làm ra hàng triệu đô trong 1 ngày là việc bất khả thi)