VIETNAMESE

sữa nguyên kem

ENGLISH

whole milk

  
NOUN

/həʊl mɪlk/

full-fat milk, full cream milk

Sữa nguyên kem là sữa có độ béo cao, được lấy từ phần kem của sữa bò.

Ví dụ

1.

Tôi thích cà phê với sữa nguyên kem.

I prefer my coffee with whole milk.

2.

Công thức yêu cầu sữa nguyên kem, không phải sữa tách kem.

The recipe calls for whole milk, not skim.

Ghi chú

Cùng DOL học một vài thành ngữ liên quan đến "milk" nhé: - cry over spilled milk: chỉ việc cảm thấy có lỗi/buồn phiền/tiếc nuối vì những điều đã qua là vô ích Ví dụ: It's a waste of time crying over spilled milk. (Cảm thấy có lỗi vì những việc đã xảy ra rất phí thời gian) - land of milk and honey: chỉ một nơi giàu có thịnh vượng Ví dụ: Vietnam is a land of milk and honey. (Việt Nam là một vùng đất giàu có thịnh vượng) - milk a duck: chỉ một việc bất khả thi Ví dụ: Making millions dollars in a day is like milking a duck. (Làm ra hàng triệu đô trong 1 ngày là việc bất khả thi)