VIETNAMESE
yên tâm nhé
an tâm nhé, cứ yên tâm
ENGLISH
Rest assured
/rɛst əˈʃʊəd/
Be confident
“Yên tâm nhé” là cách nhấn mạnh sự đảm bảo hoặc trấn an với giọng thân thiện.
Ví dụ
1.
Yên tâm nhé, bưu kiện của bạn sẽ đến đúng giờ.
Rest assured, your package will arrive on time.
2.
Yên tâm nhé, chúng tôi sẽ lo liệu mọi thứ cho bạn.
Rest assured, we’ll handle everything for you.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rest assured nhé!
Trust me – Tin tôi đi
Phân biệt:
Trust me là cách nói gần gũi, đồng nghĩa với rest assured khi bạn muốn người khác yên tâm.
Ví dụ:
Trust me, everything’s under control.
(Tin tôi đi, mọi chuyện đã được kiểm soát.)
Be assured – Hãy yên tâm
Phân biệt:
Be assured là phiên bản trang trọng hơn của rest assured, thường dùng trong thư từ hoặc thông báo.
Ví dụ:
Be assured that we will deliver on time.
(Hãy yên tâm rằng chúng tôi sẽ giao hàng đúng hạn.)
You can count on it – Bạn có thể tin chắc điều đó
Phân biệt:
You can count on it là cách nói thân thiện và đảm bảo, tương đương với rest assured.
Ví dụ:
You can count on it—I’ll be there.
(Bạn cứ yên tâm—tôi sẽ có mặt.)
Have no fear – Đừng lo lắng
Phân biệt:
Have no fear là cụm mang sắc thái trấn an, đồng nghĩa nhẹ nhàng với rest assured trong văn nói tích cực.
Ví dụ:
Have no fear, we’re fully prepared.
(Đừng lo lắng, chúng tôi đã chuẩn bị đầy đủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết