VIETNAMESE

sự xung đột

word

ENGLISH

conflict

  
NOUN

/ɪˈrʌpʃən/

explosion, discharge

“Sự phun lửa” là hiện tượng dung nham hoặc lửa phun trào từ núi lửa hoặc vật thể khác.

Ví dụ

1.

Sự phun lửa của núi lửa thật ngoạn mục.

The eruption of the volcano was spectacular.

2.

Sự phun lửa khiến các thị trấn lân cận phải sơ tán.

The eruption caused evacuation in nearby towns.

Ghi chú

Sự xung đột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự xung đột nhé! check Nghĩa 1: Trạng thái mâu thuẫn hoặc tranh cãi giữa các bên. Tiếng Anh: Conflict Ví dụ: The conflict between the two nations led to war. (Sự xung đột giữa hai quốc gia dẫn đến chiến tranh.) check Nghĩa 2: Một sự đối đầu mạnh mẽ hoặc bất đồng quan điểm. Tiếng Anh: Clash Ví dụ: Cultural clashes can create misunderstandings. (Sự xung đột văn hóa có thể tạo ra sự hiểu lầm.)