VIETNAMESE

sự xúc tác

word

ENGLISH

catalysis

  
NOUN

/kəˈtæləsɪs/

acceleration, initiation

“Sự xúc tác” là hiện tượng một chất hoặc yếu tố làm tăng tốc độ phản ứng hoặc quá trình nào đó.

Ví dụ

1.

Sự xúc tác rất quan trọng trong các phản ứng hóa học.

Catalysis is essential in chemical reactions.

2.

Enzyme hoạt động như sự xúc tác trong các quá trình sinh học.

Enzymes act as catalysts in biological processes.

Ghi chú

Sự xúc tác là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự xúc tác nhé! check Nghĩa 1: Quá trình tăng tốc độ phản ứng hóa học. Tiếng Anh: Catalysis Ví dụ: Catalysis is essential for industrial chemical reactions. (Sự xúc tác rất quan trọng đối với các phản ứng hóa học công nghiệp.) check Nghĩa 2: Sự kích thích hoặc thúc đẩy một quá trình. Tiếng Anh: Stimulation Ví dụ: The teacher’s guidance acted as a stimulation for creativity. (Hướng dẫn của giáo viên đã là một sự xúc tác cho sự sáng tạo.)