VIETNAMESE
sự xúc tác
bào mòn, xói mòn
ENGLISH
catalysis
/ɪˈrəʊ.ʒən/
weathering
Xâm thực là hiện tượng phá hủy bề mặt đất đá do nước, gió hoặc các yếu tố tự nhiên khác.
Ví dụ
1.
Xâm thực đã định hình cảnh quan trong hàng triệu năm.
Erosion has shaped the landscape over millions of years.
2.
Các vách đá đang dần biến mất do xâm thực.
The cliffs are slowly disappearing due to erosion.
Ghi chú
Sự xúc tác là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự xúc tác nhé!
Nghĩa 1: Quá trình tăng tốc độ phản ứng hóa học.
Tiếng Anh: Catalysis
Ví dụ: Catalysis is essential for industrial chemical reactions.
(Sự xúc tác rất quan trọng đối với các phản ứng hóa học công nghiệp.)
Nghĩa 2: Sự kích thích hoặc thúc đẩy một quá trình.
Tiếng Anh: Stimulation
Ví dụ: The teacher’s guidance acted as a stimulation for creativity.
(Hướng dẫn của giáo viên đã là một sự xúc tác cho sự sáng tạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết