VIETNAMESE
sự xem lại
kiểm tra lại
ENGLISH
Reviewing
/rɪˈvjuːɪŋ/
Revisiting, rechecking
“Sự xem lại” là hành động nhìn lại hoặc kiểm tra lại một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Việc xem lại báo cáo tốn thời gian.
Reviewing the report took time.
2.
Quá trình xem lại đang diễn ra.
The reviewing process is ongoing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Review khi nói hoặc viết nhé!
Review of something (Phrase) - Đánh giá hoặc xem xét lại điều gì
Ví dụ:
The review of the new policy will take place next week.
(Việc xem xét lại chính sách mới sẽ diễn ra vào tuần tới.)
Under review (Phrase) - Đang được xem xét
Ví dụ:
The project is currently under review by the management team.
(Dự án hiện đang được ban quản lý xem xét.)
Review for (an exam or event) (Phrase) - Ôn tập hoặc chuẩn bị lại cho kỳ thi, sự kiện
Ví dụ:
She is reviewing for her final exams.
(Cô ấy đang ôn tập cho kỳ thi cuối kỳ.)
Critical review (Phrase) - Bài đánh giá phân tích
Ví dụ:
The book received a critical review in the latest magazine.
(Cuốn sách nhận được một bài đánh giá phân tích trong tạp chí mới nhất.)
Review something - Xem xét lại một cách cẩn thận
Ví dụ:
The teacher asked us to review the previous chapter before the test.
(Giáo viên yêu cầu chúng tôi xem lại chương trước khi làm bài kiểm tra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết