VIETNAMESE
xem đi xem lại nhiều lần
xem lại liên tục, xem nhiều lần
ENGLISH
Repeatedly rewatch
/rɪˈpiːtɪdli riːˈwɒtʃ/
Watch over and over
“Xem đi xem lại nhiều lần” là việc lặp đi lặp lại nhiều lần hành động xem thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy xem đi xem lại nhiều lần để tìm chi tiết.
He repeatedly rewatched the video for details.
2.
Tôi đã xem đi xem lại nhiều lần bài thuyết trình để hiểu rõ.
I repeatedly rewatched the presentation to understand it.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của repeatedly rewatch nhé!
Watch again and again – Xem đi xem lại
Phân biệt:
Watch again and again là cách diễn đạt trực tiếp và dễ hiểu thay cho repeatedly rewatch.
Ví dụ:
She watches her favorite movie again and again.
(Cô ấy xem đi xem lại bộ phim yêu thích của mình.)
Replay constantly – Phát lại liên tục
Phân biệt:
Replay constantly thường dùng cho các nội dung video, nhạc, đồng nghĩa sắc thái kỹ thuật với repeatedly rewatch.
Ví dụ:
I’ve replayed that scene constantly for hours.
(Tôi phát lại cảnh đó liên tục suốt nhiều giờ.)
Binge rewatch – Cày lại nhiều lần
Phân biệt:
Binge rewatch là cách nói hiện đại, thường dùng cho phim, series, gần nghĩa cảm xúc với repeatedly rewatch.
Ví dụ:
He binge rewatches that show every month.
(Anh ấy cày lại series đó mỗi tháng.)
Loop-watch – Xem vòng lặp
Phân biệt:
Loop-watch là cách nói mang tính kỹ thuật, gần nghĩa với repeatedly rewatch, đặc biệt trên nền tảng video.
Ví dụ:
I loop-watched that clip for an hour.
(Tôi xem đi xem lại đoạn clip đó suốt một tiếng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết