VIETNAMESE
Nắp đậy máy
Nắp bảo vệ máy
ENGLISH
Machine cover
/məˈʃiːn ˈkʌvər/
Cover
Nắp đậy máy là phần bảo vệ hoặc che phủ các bộ phận của máy móc.
Ví dụ
1.
Nắp đậy máy ngăn bụi xâm nhập vào động cơ.
The machine cover prevents dust from entering the motor.
2.
Nắp đậy máy ngăn bụi xâm nhập vào động cơ.
The machine cover prevents dust from entering the motor.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ cover nhé!
Cover (noun) - Mặt ngoài hoặc lớp bảo vệ của một vật
Ví dụ:
She put a cover on the sofa to protect it from dust.
(Cô ấy đã đặt một tấm phủ lên ghế sofa để bảo vệ nó khỏi bụi bẩn.)
Cover (verb) - Che phủ hoặc bảo vệ
Ví dụ:
He used a blanket to cover himself from the cold.
(Anh ấy dùng một chiếc chăn để che phủ bản thân khỏi cái lạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết