VIETNAMESE

sự trung thành

lòng trung thành, tận tụy

word

ENGLISH

Loyalty

  
NOUN

/ˈlɔɪəlti/

Devotion

Sự trung thành là phẩm chất luôn ủng hộ hoặc giữ lòng tin với ai hoặc điều gì.

Ví dụ

1.

Sự trung thành với bạn bè là một phẩm chất quý giá.

Loyalty to friends is a valuable trait.

2.

Sự trung thành của cô ấy với công việc rất truyền cảm.

Her loyalty to her work is inspiring.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ loyalty khi nói hoặc viết nhé! checkLoyalty to - Trung thành với ai đó hoặc điều gì đó Ví dụ: His loyalty to his company was admirable. (Sự trung thành của anh ấy với công ty thật đáng ngưỡng mộ.) checkLoyalty program - Chương trình khách hàng trung thành Ví dụ: The store’s loyalty program offers discounts for frequent buyers. (Chương trình khách hàng trung thành của cửa hàng cung cấp giảm giá cho người mua thường xuyên.) checkDemonstrate loyalty - Thể hiện sự trung thành Ví dụ: She demonstrated loyalty by supporting her team during tough times. (Cô ấy thể hiện sự trung thành bằng cách ủng hộ đội của mình trong thời gian khó khăn.)