VIETNAMESE
Sự trình diễn
màn biểu diễn, trình diễn
ENGLISH
Performance
/pərˈfɔːrməns/
Stage show
Sự trình diễn là hành động biểu diễn trên sân khấu hoặc tại một sự kiện để khán giả thưởng thức.
Ví dụ
1.
Sự trình diễn cuốn hút khán giả bởi sự sáng tạo của nó.
The performance captivated the audience with its creativity.
2.
Ban nhạc đã có một màn trình diễn khó quên tại lễ hội.
The band gave an unforgettable performance at the festival.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Performance nhé! Perform (v) - Biểu diễn Ví dụ: The actor performed brilliantly in the final scene. (Diễn viên biểu diễn xuất sắc trong cảnh cuối.) Performer (n) - Người biểu diễn Ví dụ: The performer captivated the audience with her powerful voice. (Người biểu diễn cuốn hút khán giả bằng giọng hát đầy nội lực.) Performative (adj) - Mang tính biểu diễn Ví dụ: The performative aspect of the dance made it even more engaging. (Khía cạnh biểu diễn của điệu múa làm nó trở nên hấp dẫn hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết