VIETNAMESE
Phần trình diễn
Tiết mục biểu diễn
ENGLISH
Performance
/pəˈfɔːməns/
Act
Phần trình diễn là tiết mục biểu diễn nghệ thuật trong một chương trình.
Ví dụ
1.
Phần trình diễn của cô ấy là điểm nhấn của sự kiện.
Her performance was the highlight of the event.
2.
Phần trình diễn thể hiện tài năng đáng kinh ngạc của cô ấy.
The performance showcased her incredible talent.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Performance nhé!
Perform (V) – Thực hiện hoặc trình diễn một tác phẩm nghệ thuật
Ví dụ: The actor performed flawlessly on stage.
(Nam diễn viên đã trình diễn một cách hoàn hảo trên sân khấu.)
Performer (N) – Người biểu diễn hoặc nghệ sĩ tham gia trình diễn
Ví dụ: The performer received a standing ovation for her incredible performance.
(Người biểu diễn nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt vì màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy.)
Performing (ADJ) – Liên quan đến việc biểu diễn hoặc thực hiện
Ví dụ: She has been part of the performing arts industry for decades.
(Cô ấy đã tham gia ngành nghệ thuật biểu diễn trong nhiều thập kỷ.)
Performance-based (ADJ) – Dựa trên hiệu suất hoặc kết quả trình diễn
Ví dụ: The bonus is performance-based, depending on the audience’s feedback.
(Thưởng được dựa trên hiệu suất, tùy thuộc vào phản hồi của khán giả.)
Performatively (ADV) – Theo cách thể hiện hoặc biểu diễn
Ví dụ: The comedian acted performatively to entertain the crowd.
(Diễn viên hài thể hiện một cách biểu diễn để làm khán giả vui.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết