VIETNAMESE
sự thuận tiện
tiện lợi
ENGLISH
convenience
/kənˈviːniəns/
ease, comfort
Sự thuận tiện là điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện gì.
Ví dụ
1.
Địa điểm này mang lại sự thuận tiện lớn.
The location offers great convenience.
2.
Sự thuận tiện quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.
Convenience matters in daily life.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ convenience khi nói hoặc viết nhé!
At your convenience (Khi nào tiện cho bạn)
Ví dụ:
Please call me back at your convenience.
(Hãy gọi lại cho tôi khi nào bạn thấy tiện.)
Convenience store (Cửa hàng tiện lợi)
Ví dụ:
She stopped at a convenience store to buy snacks.
(Cô ấy ghé vào một cửa hàng tiện lợi để mua đồ ăn vặt.)
For convenience (Để thuận tiện)
Ví dụ:
The office is located downtown for convenience.
(Văn phòng được đặt ở trung tâm thành phố để thuận tiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết