VIETNAMESE

sự thông minh

ENGLISH

cleverness

  
NOUN

/ˈklɛvərnəs/

intelligence

Sự thông minh là có năng lực trí tuệ tốt, hiểu nhanh, tiếp thu nhanh.

Ví dụ

1.

Mọi người đều ấn tượng với sự thông minh của chiếc máy.

Everyone was impressed by the cleverness of the machine.

2.

Kích thước não và sự thông minh không đồng nghĩa với nhau.

Brain size and cleverness do not go together.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số danh từ miêu tả phẩm chất tích cực của con người nhé:

Sự thông minh: cleverness

Sự lạc quan: optimism

Sự chủ động: proactivity

Sự chân thành: sincerity

Sự hiếu học: studiousness