VIETNAMESE
làm thông gió
ENGLISH
ventilate
/ˈseɪfti ˈreɪlɪŋ/
Làm thông gió là hành động tạo lưu thông không khí.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần làm thông gió phòng sau khi sơn.
We need to ventilate the room after painting.
2.
Thông gió thích hợp cải thiện chất lượng không khí.
Proper ventilation improves air quality.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Ventilate nhé! Ventilation (noun) - Sự thông gió Ví dụ: Proper ventilation is essential in a hospital to prevent the spread of infections. (Hệ thống thông gió đúng cách là rất quan trọng trong bệnh viện để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng.) Ventilated (adjective) - Được thông gió Ví dụ: This room is well ventilated, so it always feels fresh. (Phòng này được thông gió tốt, vì vậy nó luôn cảm giác mát mẻ.) Ventilating (adjective) - Có tác dụng thông gió Ví dụ: The ventilating fan helps remove the stale air from the room. (Quạt thông gió giúp loại bỏ không khí cũ trong phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết