VIETNAMESE
hiện tượng tự nhiên
ENGLISH
natural occurrence
/kənˈsɪstənt ɡroʊθ/
uniform increase
“Tăng đều” là hiện tượng tăng lên một cách liên tục và ổn định.
Ví dụ
1.
Sự tăng đều về doanh thu khiến các nhà đầu tư ấn tượng.
The consistent growth in revenue impressed investors.
2.
Sự tăng đều cho thấy một nền kinh tế ổn định.
Consistent growth indicates a healthy economy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Phenomenon nhé!
Event – Sự kiện
Phân biệt:
Event thường ám chỉ một sự kiện cụ thể đã xảy ra hoặc sắp xảy ra, không mang tính tự nhiên hoặc kỳ lạ như phenomenon.
Ví dụ:
The event was celebrated with much enthusiasm.
(Sự kiện được tổ chức với rất nhiều sự hứng khởi.)
Occurrence – Sự việc xảy ra
Phân biệt:
Occurrence thường chỉ một sự việc xảy ra, có thể mang tính thông thường hoặc bất thường, nhưng không nhất thiết phải kỳ lạ hoặc đặc biệt như phenomenon.
Ví dụ:
The occurrence of traffic jams is common in big cities.
(Tình trạng kẹt xe thường xuyên xảy ra ở các thành phố lớn.)
Manifestation – Sự biểu hiện
Phân biệt:
Manifestation thường được dùng để nói đến sự thể hiện hoặc minh chứng của một điều gì đó, đặc biệt là trừu tượng hoặc khó hiểu, trong khi phenomenon thường mang tính vật lý và dễ nhận thấy hơn.
Ví dụ:
The artist’s work is a manifestation of his creative genius.
(Tác phẩm của nghệ sĩ là sự thể hiện tài năng sáng tạo của anh ấy.)
Anomaly – Sự bất thường
Phân biệt:
Anomaly ám chỉ điều gì đó không bình thường, khác lạ hoặc không tuân theo quy luật, trong khi phenomenon có thể chỉ bất kỳ điều gì đáng chú ý, dù bình thường hay kỳ lạ.
Ví dụ:
The scientist found an anomaly in the data.
(Nhà khoa học phát hiện một sự bất thường trong dữ liệu.)
Spectacle – Cảnh tượng
Phân biệt:
Spectacle thường đề cập đến một cảnh tượng hoặc sự kiện ngoạn mục, gây ấn tượng mạnh về thị giác, trong khi phenomenon có thể bao gồm các hiện tượng không liên quan đến tầm nhìn.
Ví dụ:
The fireworks display was a spectacular spectacle.
(Màn trình diễn pháo hoa là một cảnh tượng ngoạn mục.)
Wonder – Kỳ quan
Phân biệt:
Wonder ám chỉ điều gì đó khiến người ta ngạc nhiên hoặc thán phục, mang tính cảm xúc hơn so với phenomenon.
Ví dụ:
The Great Wall of China is a wonder of the ancient world.
(Vạn Lý Trường Thành là một kỳ quan của thế giới cổ đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết