VIETNAMESE

hiển nhiên liên quan

liên quan rõ ràng, dễ thấy

word

ENGLISH

Clearly relevant

  
PHRASE

/ˈklɪəli ˈrɛləvənt/

Obviously connected, Directly related

“Hiển nhiên liên quan” là trạng thái có sự liên kết rõ ràng và không cần bàn cãi.

Ví dụ

1.

Ý kiến của anh ấy hiển nhiên liên quan đến chủ đề chúng ta đang thảo luận.

His statement is clearly relevant to the topic we’re discussing.

2.

Bằng chứng hiển nhiên liên quan củng cố lập luận.

Clearly relevant evidence strengthens arguments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clearly relevant (dịch từ “hiển nhiên liên quan”) nhé! check Obviously connected - Rõ ràng có liên quan Phân biệt: Obviously connected là cụm phổ biến, tương đương với clearly relevant trong bối cảnh giải thích lý do, lập luận. Ví dụ: Her experience is obviously connected to the role. (Kinh nghiệm của cô ấy hiển nhiên liên quan đến vị trí này.) check Directly related - Có liên quan trực tiếp Phân biệt: Directly related nhấn mạnh mối quan hệ rõ ràng, gần nghĩa với clearly relevant trong phân tích hoặc báo cáo. Ví dụ: The issue is directly related to their policy failure. (Vấn đề này hiển nhiên liên quan đến thất bại chính sách của họ.) check Undeniably pertinent - Không thể phủ nhận là liên quan Phân biệt: Undeniably pertinent là cách nói trang trọng hơn, dùng trong văn viết hoặc học thuật, đồng nghĩa với clearly relevant. Ví dụ: These findings are undeniably pertinent to the case. (Những phát hiện này hiển nhiên liên quan đến vụ việc.)