VIETNAMESE

sự thả neo

neo đậu

word

ENGLISH

Anchoring

  
NOUN

/ˈæŋkərɪŋ/

mooring

“Sự thả neo” là hành động hạ neo để giữ thuyền cố định.

Ví dụ

1.

Sự thả neo của con tàu rất ổn định.

The ship's anchoring was steady.

2.

Sự thả neo đảm bảo an toàn.

Anchoring ensures safety.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ anchoring khi nói hoặc viết nhé! checkDrop anchor (Thả neo) Ví dụ: The ship dropped anchor near the island. (Con tàu thả neo gần hòn đảo.) checkAct as an anchor (Làm điểm tựa hoặc sự ổn định) Ví dụ: His calm demeanor acted as an anchor during the crisis. (Tính cách điềm tĩnh của anh ấy như một điểm tựa trong lúc khủng hoảng.) checkAnchor something in (Gắn chặt hoặc cố định điều gì đó) Ví dụ: The team anchored their strategy in solid research. (Nhóm đã gắn chiến lược của họ vào nghiên cứu vững chắc.)