VIETNAMESE

hạ neo

thả neo

word

ENGLISH

anchor drop

  
NOUN

/ˈæŋkər drɒp/

anchoring

"Hạ neo" là hành động thả neo xuống để giữ tàu ở một vị trí cố định trên nước.

Ví dụ

1.

Thủy thủ đoàn thực hiện hạ neo gần bến cảng.

The crew performed an anchor drop near the harbor.

2.

Hạ neo là thao tác phổ biến trong quy trình neo đậu.

Anchor drops are common during docking procedures.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ anchor drop khi nói hoặc viết nhé! check Anchor drop procedure – Quy trình hạ neo Ví dụ: The crew followed the anchor drop procedure carefully. (Thủy thủ đoàn tuân thủ cẩn thận quy trình hạ neo.) check Safe anchor drop – Hạ neo an toàn Ví dụ: A safe anchor drop is crucial in strong currents. (Hạ neo an toàn là điều quan trọng trong dòng chảy mạnh.) check Anchor drop location – Vị trí hạ neo Ví dụ: The captain selected a suitable anchor drop location near the shore. (Thuyền trưởng chọn một vị trí hạ neo phù hợp gần bờ biển.) check Anchor drop time – Thời gian hạ neo Ví dụ: The anchor drop was completed in less than five minutes. (Hạ neo được hoàn thành trong chưa đầy năm phút.)