VIETNAMESE

sự tăng dần

word

ENGLISH

gradual increase

  
NOUN

/ˈɡrædʒuəl ˈɪnkriːs/

steady rise

“Sự tăng dần” là hiện tượng mức độ hoặc số lượng tăng lên một cách từ từ.

Ví dụ

1.

Một sự tăng dần trong nhiệt độ được dự đoán.

A gradual increase in temperature is expected.

2.

Sự tăng dần doanh số rất đáng khích lệ.

The gradual increase in sales was encouraging.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gradual increase nhé! check Steady rise – Sự tăng ổn định Phân biệt: Steady rise chỉ sự tăng ổn định trong một khoảng thời gian dài. Ví dụ: A steady rise in population is projected for the next decade. (Sự tăng ổn định về dân số được dự đoán trong thập kỷ tới.) check Increment – Tăng lên từng bước nhỏ Phân biệt: Increment chỉ sự tăng lên từng bước nhỏ. Ví dụ: Salary increment happens annually. (Tăng lương diễn ra hàng năm.)