VIETNAMESE
sự siết
bóp, ép
ENGLISH
squeeze
/skwiːz/
compression, grip
“Sự siết” là hành động làm chặt lại một cách mạnh mẽ; ví dụ như siết chặt tay.
Ví dụ
1.
Sự siết chặt tay rất mạnh mẽ.
The squeeze of the hand was firm.
2.
Anh ấy cảm thấy sự siết chặt ở tay.
He felt the squeeze on his arm.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ squeeze khi nói hoặc viết nhé!
Squeeze out (Phrasal Verb) - Ép ra hoặc vắt ra
Ví dụ:
She squeezed out the last bit of toothpaste.
(Cô ấy vắt ra những chút kem đánh răng cuối cùng.)
Squeeze through (Phrasal Verb) - Chen lấn qua
Ví dụ:
The child managed to squeeze through the narrow gap.
(Đứa trẻ đã chen qua khe hở hẹp.)
Put the squeeze on (Phrasal Verb) - Gây áp lực
Ví dụ:
The manager put the squeeze on employees to finish the project early.
(Quản lý gây áp lực lên nhân viên để hoàn thành dự án sớm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết