VIETNAMESE

Sự sản xuất dư thừa

Sản xuất thừa, Dư cung sản phẩm

word

ENGLISH

Overproduction

  
NOUN

/ˌəʊvəprəˈdʌkʃən/

Excess Manufacturing, Surplus Creation

“Sự sản xuất dư thừa” là việc sản xuất quá mức so với nhu cầu thực tế.

Ví dụ

1.

Sự sản xuất dư thừa dẫn đến lãng phí và tăng chi phí lưu kho.

Overproduction leads to waste and increased storage costs.

2.

Tránh sự sản xuất dư thừa giúp duy trì cân bằng cung cầu.

Avoiding overproduction helps maintain supply-demand balance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overproduction nhé! check Excess Production - Sản xuất dư thừa Phân biệt: Excess Production nhấn mạnh việc sản xuất vượt quá nhu cầu tiêu dùng. Ví dụ: Excess production led to a surplus of inventory. (Sản xuất dư thừa đã dẫn đến tồn kho vượt mức.) check Surplus Manufacturing - Sản xuất thặng dư Phân biệt: Surplus Manufacturing tập trung vào việc tạo ra quá nhiều sản phẩm so với mức tiêu thụ. Ví dụ: Surplus manufacturing caused logistical challenges for the company. (Sản xuất thặng dư đã gây ra các thách thức hậu cần cho công ty.) check Oversupply - Nguồn cung dư thừa Phân biệt: Oversupply là tình trạng hàng hóa có mặt quá nhiều trên thị trường, gây ảnh hưởng đến giá cả. Ví dụ: Oversupply of goods drove prices down. (Nguồn cung dư thừa đã làm giảm giá hàng hóa.)