VIETNAMESE

Sự rửa tiền

Hợp pháp hóa tiền bẩn

word

ENGLISH

Money laundering

  
NOUN

/ˈmʌn.i ˈlɔːn.dər.ɪŋ/

"Sự rửa tiền" là hành động hợp pháp hóa tiền kiếm được từ các hoạt động bất hợp pháp.

Ví dụ

1.

Sự rửa tiền là một vấn đề toàn cầu.

Money laundering is a global concern.

2.

Chính phủ thực hiện luật nghiêm ngặt để ngăn chặn sự rửa tiền.

Governments implement strict laws to prevent money laundering.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Money laundering nhé! check Financial fraud – Gian lận tài chính Phân biệt: Financial fraud bao gồm nhiều hình thức gian lận tài chính, trong đó có Money laundering. Ví dụ: Financial fraud often involves sophisticated schemes. (Gian lận tài chính thường liên quan đến các kế hoạch phức tạp.) check Illicit funds cleaning – Làm sạch tiền bất hợp pháp Phân biệt: Illicit funds cleaning là cách diễn đạt cụ thể hơn về quá trình làm sạch tiền. Ví dụ: Authorities tracked illicit funds cleaning activities across the border. (Cơ quan chức năng theo dõi hoạt động làm sạch tiền bất hợp pháp qua biên giới.) check Criminal asset laundering – Rửa tài sản tội phạm Phân biệt: Criminal asset laundering tập trung vào tài sản phi pháp, thường là một phần của Money laundering. Ví dụ: The investigation uncovered criminal asset laundering in major corporations. (Cuộc điều tra phát hiện rửa tài sản tội phạm trong các tập đoàn lớn.)