VIETNAMESE

sự rỉ nước từng giọt

word

ENGLISH

leaking

  
NOUN

/ˈliːkɪŋ/

dripping

“Sự rỉ nước từng giọt” là hiện tượng nước nhỏ giọt từ một vật chứa hoặc bề mặt.

Ví dụ

1.

Sự rỉ nước từng giọt từ ống gây ra một vũng nước nhỏ.

The leaking of the pipe caused a small puddle.

2.

Sự rỉ nước từ mái nhà làm ướt sàn.

The roof leaking made the floor wet.

Ghi chú

Sự rỉ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự rỉ nhé! check Nghĩa 1: Sự rỉ nước từng giọt. Tiếng Anh: Dripping Ví dụ: The dripping of water from the faucet created a small puddle on the floor. (Sự rỉ nước từng giọt từ vòi tạo ra một vũng nước nhỏ trên sàn.) check Nghĩa 2: Sự rỉ ra (chất lỏng hoặc khí thoát ra từ từ). Tiếng Anh: Seepage Ví dụ: The seepage of oil contaminated the surrounding soil. (Sự rỉ ra của dầu làm ô nhiễm đất xung quanh.)