VIETNAMESE
sự quay thịt
ENGLISH
roasting
/ˈroʊʊstɪŋ/
grilling, broiling
Sự quay thịt là việc xoay thịt trên lửa để nướng.
Ví dụ
1.
Sự quay thịt kéo dài hàng giờ.
The roasting of the meat took hours.
2.
Chúng tôi thích món thịt quay ngon lành.
We enjoyed the delicious roasting meat.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ roasting khi nói hoặc viết nhé!
Roast meat (Verb) - Quay thịt
Ví dụ:
He spent the afternoon roasting a turkey for dinner.
(Anh ấy dành buổi chiều để quay một con gà tây cho bữa tối.)
Roasting hot (Adjective) - Nóng nực
Ví dụ:
It was roasting hot in the desert that day.
(Hôm đó, trời nóng như lửa ở sa mạc.)
Roasting pan (Noun) - Khay quay
Ví dụ:
Use a deep roasting pan to catch the juices from the meat.
(Hãy dùng một khay quay sâu để hứng nước thịt.)
Roast someone (Verb) - Trêu chọc hoặc chỉ trích ai đó một cách hài hước
Ví dụ:
The comedian was roasting the audience members for their funny outfits.
(Danh hài đang trêu chọc khán giả vì trang phục hài hước của họ.)
Slow roasting (Noun) - Quay chậm
Ví dụ:
Slow roasting the beef makes it more tender and flavorful.
(Quay chậm thịt bò giúp nó mềm hơn và thơm ngon hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết