VIETNAMESE

sự phơi bày

lộ diện, vạch trần

word

ENGLISH

exposure

  
NOUN

/ɪkˈspəʊʒər/

revelation

“Sự phơi bày” là hành động hoặc quá trình tiết lộ điều gì đó mà trước đây bị che giấu.

Ví dụ

1.

Sự phơi bày sự thật thật đáng kinh ngạc.

The exposure of the truth was shocking.

2.

Sự phơi bày lâu dài dưới ánh mặt trời có thể gây hại.

Prolonged exposure to the sun can be harmful.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ exposure khi nói hoặc viết nhé nhé! checkExposure to sunlight (Noun) - Sự phơi bày dưới ánh mặt trời Ví dụ: Prolonged exposure to sunlight can damage your skin. (Sự phơi bày lâu dưới ánh mặt trời có thể làm tổn hại da của bạn.) checkMedia exposure (Noun) - Sự phơi bày trước truyền thông Ví dụ: The celebrity avoided media exposure to protect her privacy. (Người nổi tiếng tránh tiếp xúc với truyền thông để bảo vệ sự riêng tư.) checkExposure of secrets (Noun) - Sự phơi bày bí mật Ví dụ: The exposure of secrets shocked the public. (Sự phơi bày vụ bê bối đã khiến công chúng bất ngờ.)